Có 2 kết quả:
冻疮 dòng chuāng ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄤ • 凍瘡 dòng chuāng ㄉㄨㄥˋ ㄔㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frostbite
(2) chilblains
(2) chilblains
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frostbite
(2) chilblains
(2) chilblains
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0